Danh sách môn học

BỘ MÔN HỆ THÔNG THÔNG TIN QUẢN LÝ

  • IM1011 Máy tính trong kinh doanh (Computer in Business)
  • IM1017 Thống kê trong kinh doanh (Statistics For Business)
  • IM1027 Kinh tế kỹ thuật (Engineering Economics)
  • IM2003 Kinh tế kỹ thuật (Engineering Economics)
  • IM2035 Phương pháp định lượng (Quantiative Methods)
  • IM3023 Thương mại điện tử (Electronic Commerce)
  • IM3041 Hệ hỗ trợ quyết định và trí tuệ kinh doanh (Decision Support And Business Intelligence Systems)
  • IM3047 Giao tiếp trong kinh doanh (Business Communication)
  • IM3069 Khởi nghiệp (Entrepreneurship)
  • IM3087 Hệ thống thông tin quản lý (Management Information Systems)
  • IM3097 Chuyển đổi cung ứng kỹ thuật số (Digital Supply Chain Transformation)
  • IM3107 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (Entrepreneurship and Innovation)
  • IM4019 Khoa học dữ liệu trong kinh doanh (Data scicence for Business)

BỘ MÔN QUẢN LÝ SẢN XUẤT VÀ ĐIỀU HÀNH

  • 700406 Quản lý chất lượng công nghiệp (Industrial Quality Control)
  • IM1023 Quản lý sản xuất cho kỹ sư (Production and Operation Management for Engineer)
  • IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư (Project management for Engineers)
  • IM1029 Hệ thống sản xuất (Manufacturing Systems)
  • IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư (Project Management for Engineers)
  • IM2021 Hệ thống sản xuất (Manufacturing Systems)
  • IM2031 Quản lý sản xuất (Production and Operation Management)
  • IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư (Production and Operation Management)
  • IM3013 Quản lý sản xuất (Production and Operation Management)
  • IM3021 Quản lý chuỗi cung ứng (Supply chain management)
  • IM3027 Đổi mới sản phẩm/dịch vụ (Product and Service Innovation)
  • IM3029 Quản lý công nghệ (Management of Technology)
  • IM3035 Quản lý bảo trì (Maintenance Management)
  • IM3063 Quản lý chất lượng (Quality Management)
  • IM3073 Điều độ sản xuất(Scheduling and Sequencing)
  • IM3075 An toàn Công nghiệp và Quản lý Rủi ro (Industrial and Risk Management)
  • IM3089 Đổi mới sản phẩm/dịch vụ ( Product/Services Innovation)
  • IM3091 Phân tích và thiết kế chuỗi cung ứng (Supply Chain Design and Analysis)
  • IM3093 Quản lý logistics và vận chuyển quốc tế (Global Transportation and Logistics Management)
  • IM3093 Quản lý logistics và vận chuyển quốc tế (Global Transportation and Logistics Management)
  • IM3095 Quản lý vận hành bán lẻ (Operational Retail Management)
  • IM3099 Quản lý chuỗi cung ứng theo Lean (Lean Supply Chain Management)
  • IM3101 Quản lý cung ứng và thu mua quốc tế (Global Purchasing and Supply Management)
  • IM3103 Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng (Supply Chain Risk Management)
  • IM4003 Quản lý dự án (Project Management)
  • IM4035 ISO 9000 (ISO 9000)

BỘ MÔN TÀI CHÍNH

  • IM1003 Kinh tế học vi mô (Microeconomics)
  • IM1009 Kinh tế học vĩ mô (Macroeconomics)
  • IM1013 Kinh tế học đại cương (Economics)
  • IM1015 Kế toán tài chính (Financial Accounting)
  • IM2019 Kế toán quản trị (Managerial Accounting)
  • IM2025 Luật kinh doanh (Business Law)
  • IM2033 Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance)
  • IM3009 Hệ thống tài chính (Financial System)
  • IM3085 Tài chính quốc tế (International Finance)
  • IM4007 Kế hoạch kinh doanh (Business Plan)

BỘ MÔN TIẾP THỊ VÀ QUẢN LÝ

  • IM1007 Quản trị đại cương (Fundamentals of Management)
  • IM1019 Tiếp thị căn bản (Principle of Marketing)
  • IM2017 Hành vi tổ chức (Organizational Behaviors)
  • IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư (Business Administration for Engineers)
  • IM3033 Tiếp thị giữa các tổ chức (Business to Business Marketing)
  • IM3051 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội (Business Ethics and Corporate Social Responsibility)
  • IM3055 Quản lý nhân sự (HR management)
  • IM3059 Quản lý chiến lược (Strategic management)
  • IM3081 Quản trị kinh doanh quốc tế (International Business Management)
  • IM3083 Hành vi người tiêu dùng (Consumer Behavior)
  • IM4001 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh (Research methods for Business)

VĂN PHÒNG KHOA

  • IM1001 Giới thiệu ngành (Orientation to Management Studies)
  • IM1021 Khởi nghiệp (Entrepreneurship)
  • IM2029 Thực tập nhận thức (Field trip)
  • IM3325 Thực tập ngoài trường (Internship)
  • IM4033 Đồ án chuyên ngành (Project)
  • IM4327 Khóa luân tốt nghiệp (Capstone project)

CÁC MÔN ĐẠI CƯƠNG

  • CH1003 Hóa đại cương (General Chemistry)
  • LA1003 Anh văn 1 (English 1)
  • LA1005 Anh văn 2 (English 2)
  • LA1007 Anh văn 3 (English 3)
  • LA1009 Anh văn 4 (English 4)
  • MT1003 Giải tích 1 (Calculus 1)
  • MT1005 Giải tích 2 (Calculus 2)
  • MT1007 Đại số tuyến tính (Linear Algebra)
  • MT1009 Phương pháp tính (Numerical Methods)
  • MT1017 Giải tích trong kinh doanh (Calculus for Business)
  • MT2013 Xác suất và thống kê (Probability and Statistics)
  • PH1003 Vật lý 1 (General Physics 1)
  • PH1005 Vật lý 2 (General Physics 2)
  • PH1007 Thí nghiệm vật lý (General Physics Labs)
  • SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương (Introduction to Vietnamese Law)
  • SP1031 Triết học Mác – Lênin (Marxist – Leninist Philosophy)
  • SP1032 Triết học Mác – Lênin(BT) (Marxist – Leninist Philosophy (Exc))
  • SP1033 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (Marxist – Leninist Political Economy)
  • SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific Socialism)
  • SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Ideology)
  • SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (History of Vietnamese Communist Party)
  • EN3087 Biến đổi khí hậu (Climate Change)

MÔN HỌC SAU ĐẠI HỌC

  • 075038 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh (Business Research Methods)
  • 075058 Phân tích dữ liệu (Data Analysis)
  • 075061 Quản lý tiếp thị (Marketing Management)
  • 075117 Hệ thống quản lý tri thức (Knowledge Management Systems)
  • 075120 Quản trị hệ kinh doanh điện tử (E-Business Management)
  • 075121 Giải quyết vấn đề trong quản lý (Management Problem Solving)
  • 075129 Quản lý vận hành (Operations Management)
  • 075131 Quản trị tài chính (Finance Management)
  • 075132 Hành vi người mua (Consumer Behavior)
  • 075133 Quản lý đổi mới trong tổ chức (Managing Organizational Innovation)
  • 075134 Quán lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management)
  • 075135 Lean và Six sigma (Lean and Six Sigma)
  • 075136 Hệ thống kinh doanh dịch vụ (Service Business)
  • 075137 Dữ liệu lớn trong kinh doanh (Big Data For Business)
  • 075138 Quản trị hệ thống thông tin trong kinh doanh (Management Of Business Information System)
  • 075139 Marketing dịch vụ (Service Marketing)
  • 075140 Digital marketing (Digital Marketing)
  • 075142 Quản lý dự án nâng cao (Advanced Project management)
  • 075143 Kế toán quản trị cho người ra quyết định (Managerial Accounting For Decision Makers)
  • 075144 Quản trị con người và tổ chức (Managing People And Organizations)
  • 075148 Chuyển đổi số (Digital Transformation)
  • 075153 Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Change Management)
  • 075154 Quản lý chiến lược trong thời đại số (Strategy Management In The Digital Age)
  • 075156 Kinh doanh quốc tế (International Business)
  • 075162 Thực tập chuyên đề kinh doanh 1 (Practical Business Project 1)
  • 075163 Thực tập chuyên đề kinh doanh 2 (Practical Business Project 2)
  • 505910 Đổi mới sáng tạo & khởi nghiệp (Innovation And Entrepreneurship)
  • 505922 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội (Business Ethics And Corporate Social Responsibility)
  • 505934 Chuyên đề kỹ năng phân tích, viết, xuất bản NCKH (Analyzing, Writing, Publishing Scientific Papers)
  • 505935 Chuyên đề phân tích và xử lý dữ liệu đa chiều (Multivariate Analysis)
  • AS5900 Triết học (Philosophy)